Bạn đang ở đây
Khu Danh Sách
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Voicemail | 40 | Manuia | M | ||
Roaming Number | 49 | Manuia | M | ||
Fixed telephony | 72 | Service des Postes et Télécommunications | G | ||
Voicemail remote access | 80 | Manuia | M | ||
Wallis | Mobile Telephony | 82 | Manuia | M | |
Futuna | Mobile Telephony | 83 | Manuia | M |